Mỗi ngày, có hàng tỷ dữ liệu được tạo ra và đưa vào sử dụng trong rất nhiều ngành nghề, công việc. Nhưng không phải tất cả dữ liệu đó đều đáng tin cậy, có không ít dữ liệu sai lệch, tiềm ẩn bất thường khó nhận ra đã dẫn đến những hệ quả rất nghiêm trọng. Đó là lý do các công nghệ phát hiện bất thường - Anomaly Detection đang được phát triển rất mạnh mẽ nhằm giúp người dùng nhận diện những điểm dữ liệu sai lệch, hỗ trợ ngăn chặn gian lận, tăng cường bảo mật khi sử dụng dữ liệu. Vậy Anomaly Detection là gì và được ứng dụng như thế nào? Hãy cùng VNPT AI khám phá trong bài viết sau đây.
Anomaly Detection là gì?
Phát hiện bất thường hay còn gọi là Anomaly Detection là quá trình phân tích dữ liệu để xác định các điểm bất thường trong tập dữ liệu, không tuân theo mẫu dữ liệu tiêu chuẩn. Việc áp dụng phát hiện bất thường có thể thấy trong nhiều lĩnh vực, bao gồm phát hiện gian lận, lỗi hệ thống, xâm nhập trái phép, giám sát tình trạng thiết bị và nhận diện sự kiện trong mạng cảm biến. Mặc dù những bất thường có thể xảy ra thường xuyên, nhưng đôi khi chúng lại tiềm ẩn rủi ro nghiêm trọng, chẳng hạn như các cuộc tấn công mạng hoặc hành vi gian lận.
Dữ liệu bất thường là những điểm dữ liệu hoặc sự kiện có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với mô hình chuẩn. Khi một giá trị nằm ngoài phạm vi của tập dữ liệu thông thường, nó có thể là dấu hiệu ban đầu của sự cố hệ thống, vi phạm an ninh hoặc lỗ hổng bảo mật mới xuất hiện. Bất thường trong dữ liệu có thể bao gồm các giá trị không nhất quán, dữ liệu trùng lặp, lỗi chèn dữ liệu, dữ liệu tải lên không đầy đủ hoặc bị xóa một cách đột ngột trong cơ sở dữ liệu.

Nguyên lý hoạt động của phát hiện bất thường
Giống như các giải pháp AI và máy học khác, Phát hiện bất thường cần được hướng dẫn để xác định dữ liệu bình thường, từ đó nhận diện dữ liệu bất thường. Các công ty thực hiện điều này bằng cách cung cấp dữ liệu đào tạo, giúp hệ thống phát triển thuật toán của Anomaly Detection.
Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ dữ liệu để huấn luyện mô hình một cách toàn diện. Để khắc phục vấn đề đó, học máy đã bắt đầu được tích hợp trong các hệ thống Anomaly Detection. Nhờ vào học máy, hệ thống có thể quan sát cơ sở hạ tầng CNTT, thiết lập đường cơ sở và cải thiện khả năng phát hiện bất thường.
Khi đường cơ sở đã được thiết lập, nhóm bảo mật sẽ xác định một ngưỡng giới hạn để phân biệt dữ liệu bình thường và dữ liệu ngoại lệ. Nếu thuật toán phát hiện dữ liệu vượt quá giới hạn này, hệ thống sẽ cảnh báo quản trị viên về một bất thường tiềm ẩn.
Phân loại Anomaly Detection
Khi nghiên cứu về Anomaly Detection, việc phân biệt các loại dị thường có thể xảy ra là rất quan trọng. Cụ thể, có hai loại chính thường được phát hiện như sau:
- Bất thường không có chủ đích xảy ra do lỗi hoặc nhiễu trong quá trình thu thập dữ liệu, chẳng hạn như cảm biến bị lỗi hoặc nhập sai dữ liệu. Những sai sót này có thể làm méo mó tập dữ liệu, khiến việc phân tích trở nên khó khăn.
- Bất thường có chủ đích là những điểm dữ liệu khác biệt do một sự kiện hoặc hành động cụ thể, thường mang ý nghĩa quan trọng. Chẳng hạn, doanh số tăng vọt vào mùa lễ là một bất thường có chủ đích—nó khác biệt so với ngày thường nhưng lại hoàn toàn hợp lý do tác động của thời điểm đó.

Các phương pháp Anomaly Detection phổ biến
Tùy vào loại dữ liệu và mục tiêu phân tích, doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều phương pháp Anomaly Detection khác nhau để phát hiện bất thường, từ các phương pháp trực quan hóa đơn giản đến các thuật toán máy học tiên tiến. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm riêng trong việc xác định và xử lý các điểm dữ liệu bất thường, giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong phân tích. Hãy cùng VNPT AI tìm hiểu chi tiết những phương pháp phát hiện bất thường phổ biến nhất hiện nay:
1. Trực quan hóa dữ liệu (Visualization)
Trực quan hóa dữ liệu là một công cụ mạnh mẽ giúp các nhà khoa học dữ liệu nhanh chóng nhận diện các điểm bất thường. Bằng cách vẽ biểu đồ hoặc đồ thị, họ có thể dễ dàng phát hiện các mẫu dữ liệu khác lạ hoặc xu hướng bất thường.
2. Kiểm định thống kê (Statistical Tests)
Khi tìm hiểu về anomaly detection là gì, chắc chắn không thể bỏ qua phương pháp Statistical Tests. Các kiểm định thống kê giúp phát hiện bất thường bằng cách so sánh dữ liệu quan sát được có khác biệt nhiều so với phân phối hoặc mô hình dự kiến. Các phương pháp được sử dụng phổ biến nhất là:
- Grubbs test: Xác định các điểm dữ liệu nằm ngoài phạm vi trung bình và độ lệch chuẩn.
- Kolmogorov-Smirnov test: Kiểm tra xem một tập dữ liệu có tuân theo một phân phối cụ thể hay không, chẳng hạn như phân phối chuẩn (normal distribution).
3. Thuật toán máy học (Machine Learning Anomaly Detection)
Thuật toán học máy được sử dụng để giúp phát hiện bất thường bằng cách học mô hình dữ liệu bình thường và xác định các điểm sai lệch. Một số thuật toán phổ biến bao gồm:
- Decision trees: Một dạng cây quyết định, Isolation Forest, là một phương pháp học tập tổ hợp (ensemble learning) giúp cô lập điểm bất thường bằng cách chọn ngẫu nhiên một đặc trưng và chia nhỏ dữ liệu nhiều lần.
- One-Class Support Vector Machine (SVM): One-Class SVM là một thuật toán phân loại được huấn luyện chỉ trên các điểm dữ liệu "bình thường", nhằm tạo ra một ranh giới bao quanh dữ liệu bình thường. Các điểm dữ liệu nằm ngoài ranh giới này được coi là bất thường.
- k-Nearest Neighbors (k-NN): k-NN là một thuật toán đơn giản phân loại một điểm dữ liệu dựa trên nhóm của k lân cận gần nhất. Nếu một điểm dữ liệu có quá ít điểm lân cận cùng nhóm, nó có thể bị coi là bất thường.
- Naive Bayesian: Phương pháp này dự đoán khả năng xảy ra của một sự kiện dựa trên các yếu tố liên quan.
- Autoencoders: Đây là một loại mạng nơ-ron nhân tạo sử dụng dữ liệu có dấu thời gian để dự đoán các mẫu dữ liệu và phát hiện các điểm bất thường không phù hợp với dữ liệu lịch sử.
- Local Outlier Factor (LOF): LOF là một thuật toán dựa trên mật độ, đo lường sự lệch mật độ cục bộ của một điểm dữ liệu so với các điểm lân cận. Các điểm có mật độ thấp hơn đáng kể so với hàng xóm của chúng được coi là bất thường.
- k-means clustering: k-means là một kỹ thuật dữ liệu thành các cụm, điểm nào không thuộc nhóm rõ ràng có thể là bất thường.
Một vài kỹ thuật phát hiện bất thường nổi bật hiện nay
Thuật toán Anomaly Detection có thể nhận diện các mẫu dữ liệu và xác định điểm bất thường bằng nhiều kỹ thuật khác nhau. Các doanh nghiệp cần cân nhắc việc lựa chọn phương pháp phù hợp dựa vào mức độ sẵn có của dữ liệu có nhãn, bao gồm ba hướng tiếp cận chính: không giám sát, có giám sát và bán giám sát.
Phát hiện bất thường không giám sát (Unsupervised anomaly detection)
Phương pháp này sử dụng tập dữ liệu không có nhãn để huấn luyện mô hình, cho phép hệ thống tự tìm ra các quy luật và nhận diện điểm bất thường mà không cần hướng dẫn trước. Đây là phương pháp phổ biến do có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, nhưng yêu cầu lượng dữ liệu lớn và tài nguyên tính toán cao. Anomaly Detection không giám sát thường được sử dụng trong các mô hình học sâu, đặc biệt là mạng nơ-ron nhân tạo.

>>> Có thể bạn quan tâm: Unsupervised learning là gì? Ưu nhược điểm của học máy không giám sát
Phát hiện bất thường có giám sát (Supervised anomaly detection)
Với phương pháp này, mô hình được huấn luyện trên tập dữ liệu có nhãn, trong đó đã xác định rõ các trường hợp bình thường và bất thường. Tuy nhiên, do dữ liệu có nhãn thường khó thu thập và có sự mất cân bằng giữa các loại dữ liệu, phương pháp này ít được sử dụng hơn so với không giám sát.
>>> Xem thêm: Supervised Learning là gì? Ứng dụng thực tiễn của học có giám sát
Phát hiện bất thường bán giám sát (Semi-supervised anomaly detection)
Phương pháp bán giám sát kết hợp cả hai cách tiếp cận trên bằng cách sử dụng một phần dữ liệu có nhãn để huấn luyện mô hình ban đầu. Sau đó, mô hình có thể tự động gán nhãn cho các dữ liệu chưa biết (pseudo-labeling) và tiếp tục điều chỉnh thuật toán dựa trên thông tin mới.
Việc kết hợp giữa phương pháp có giám sát và không giám sát giúp cân bằng giữa độ chính xác và khả năng mở rộng của hệ thống Anomaly Detection. Trong thực tế, phần lớn dữ liệu có thể được phân loại tự động, trong khi các quy tắc thủ công vẫn có thể được áp dụng để xử lý những trường hợp đặc biệt.
Lợi ích của Anomaly Detection là gì?
Trong bối cảnh dữ liệu ngày càng đồ sộ và quan trọng, khả năng nhận diện kịp thời những điểm bất thường mang lại lợi thế lớn cho doanh nghiệp. Việc phát hiện các sai lệch trong dữ liệu không chỉ giúp ngăn chặn rủi ro mà còn tạo ra cơ hội tối ưu hóa vận hành, bảo vệ hệ thống và nâng cao hiệu quả ra quyết định. VNPT AI sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lợi ích mà Anomaly Detection mang lại cho doanh nghiệp:
- Phát hiện sớm các vấn đề: Hệ thống Anomaly Detection có thể nhanh chóng nhận diện các dấu hiệu cảnh báo, chẳng hạn như lỗi hệ thống, hoạt động gian lận hoặc vi phạm bảo mật. Nhờ phát hiện sớm, tổ chức có thể xử lý kịp thời trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Nâng cao bảo mật: Trong lĩnh vực an ninh mạng, Phát hiện bất thường giúp xác định các hoạt động đáng ngờ, như truy cập trái phép hoặc tấn công mã độc. Hệ thống giám sát có thể gửi cảnh báo ngay lập tức, giúp đội ngũ bảo mật phản ứng nhanh chóng để bảo vệ dữ liệu và tài sản quan trọng.
- Cải thiện ra quyết định: Anomaly Detection cung cấp những thông tin quan trọng về các sai lệch trong dữ liệu, giúp nhà quản lý hiểu rõ nguyên nhân và đưa ra quyết định chính xác hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực như tài chính, kinh doanh và vận hành doanh nghiệp.
- Tăng hiệu quả vận hành: Bằng cách phát hiện những điểm bất thường trong quy trình làm việc, hệ thống có thể giúp tối ưu hóa hoạt động, giảm thời gian ngừng trệ và cải thiện năng suất tổng thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất, chuỗi cung ứng và quản lý hạ tầng công nghệ.
- Phát hiện gian lận tài chính: Các tổ chức tài chính sử dụng phát hiện bất thường để nhận diện các giao dịch đáng ngờ, bảo vệ khách hàng và giảm thiểu rủi ro gian lận. Bằng cách theo dõi hành vi giao dịch, hệ thống có thể phát hiện các hoạt động bất thường và ngăn chặn tổn thất tài chính.
Thách thức và rủi ro của phát hiện bất thường
Anomaly Detection mang lại nhiều lợi ích, nhưng để triển khai công nghệ này không hề đơn giản. Các tổ chức phải đối mặt với khá nhiều thách thức khi xử lý lượng dữ liệu phức tạp, thay đổi liên tục không ngừng và đồng thời hệ thống cũng yêu cầu độ chính xác cao. Nếu không có chiến lược phù hợp, hệ thống có thể gặp phải các vấn đề như báo động giả, dữ liệu thiếu chính xác hoặc hiệu suất kém. Dưới đây là năm thách thức và rủi ro lớn nhất mà doanh nghiệp cần giải quyết để xây dựng một hệ thống Anomaly Detection hiệu quả:
- Tỷ lệ báo động giả cao: Hệ thống có thể phát hiện sai và tạo ra nhiều cảnh báo không cần thiết, gây lãng phí tài nguyên và làm giảm độ tin cậy.
- Dữ liệu không đầy đủ hoặc chất lượng kém: Dữ liệu bị thiếu, không nhất quán hoặc chứa nhiễu có thể dẫn đến phát hiện sai lệch, bỏ sót bất thường thực sự hoặc nhận diện nhầm dữ liệu bình thường là bất thường.
- Mô hình dữ liệu thay đổi theo thời gian: Các hành vi và xu hướng trong dữ liệu có thể thay đổi, khiến các mô hình Anomaly Detection cũ trở nên kém hiệu quả và yêu cầu cập nhật liên tục.
- Không có định nghĩa cụ thể về bất thường: Không có một định nghĩa chung cho bất thường, và điều này có thể thay đổi tùy theo bối cảnh hoặc ngành nghề, khiến việc xây dựng mô hình trở nên phức tạp.
- Khả năng mở rộng và hiệu suất: Khi lượng dữ liệu ngày càng lớn và phức tạp, hệ thống phải xử lý nhanh chóng và hiệu quả mà không ảnh hưởng đến độ chính xác hoặc tốc độ.
Những thách thức này đòi hỏi các tổ chức phải có chiến lược linh hoạt, phương pháp tiếp cận phù hợp và không ngừng cập nhật những công nghệ mới để tối ưu hóa khả năng của Anomaly Detection.
Ứng dụng thực tế của thuật toán phát hiện bất thường
Khái niệm Anomaly Detection ngày nay đã xuất hiện trong rất nhiều lĩnh vực, từ tài chính, y tế đến công nghiệp và an ninh mạng. Nhờ khả năng phát hiện sớm các rủi ro và cung cấp thông tin kịp thời, phát hiện bất thường giúp cho các doanh nghiệp, tổ chức có thể đưa ra quyết định chính xác hơn. Vậy cụ thể những ứng dụng thực tế của Anomaly Detection là gì:
- Phát hiện gian lận: Các tổ chức tài chính sử dụng Anomaly Detection để nhận diện giao dịch gian lận, rửa tiền và các mô hình giao dịch bất thường theo thời gian thực, giúp ngăn chặn tổn thất tài chính và vi phạm bảo mật.
- An ninh mạng: Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) áp dụng Anomaly Detection để phát hiện hoạt động mạng đáng ngờ, các cuộc tấn công phần mềm độc hại và truy cập trái phép, từ đó tăng cường bảo vệ dữ liệu và giảm thiểu rủi ro bảo mật.
- Sản xuất & Kiểm soát chất lượng: Bằng cách phân tích dữ liệu cảm biến và hình ảnh từ thị giác máy tính, Anomaly Detection giúp các nhà sản xuất phát hiện lỗi, duy trì chất lượng sản phẩm và giảm lãng phí.
- Giám sát hệ thống CNTT: Các doanh nghiệp sử dụng phát hiện bất thường để phân tích nhật ký hệ thống, dự đoán lỗi và hạn chế thời gian gián đoạn, đảm bảo hoạt động CNTT diễn ra suôn sẻ.
- Giám sát năng lượng & cơ sở hạ tầng: Trong các ngành như hàng không, năng lượng và giao thông vận tải, Anomaly Detection giúp dự đoán hỏng hóc thiết bị, tối ưu hóa bảo trì và nâng cao an toàn nhờ theo dõi dữ liệu cảm biến IoT.
Xu hướng phát triển của Anomaly Detection trong tương lai
Với những vai trò quan trọng trên, thị trường công nghệ này càng chú trọng nhiều hơn vào việc nâng cấp, cải tiến các hệ thống Anomaly Detection. Vậy xu hướng phát triển trong tương lai của Anomaly Detection là gì? Cùng VNPT AI tìm hiểu ngay sau đây:
1. Sự phát triển mạnh mẽ của AI và Machine Learning
Trí tuệ nhân tạo AI và Machine Learning (ML) đang cách mạng hóa công nghệ Anomaly Detection bằng cách tăng tốc độ phân tích và nâng cao độ chính xác. Phát hiện bất thường trong machine learning cho phép các mô hình AI tự học từ dữ liệu, giúp nhận diện các bất thường tinh vi mà con người khó phát hiện. Nhờ vào sự cải tiến liên tục, các hệ thống này ngày càng thông minh hơn, thích nghi tốt hơn với dữ liệu mới và trở thành công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực.
2. Các giải pháp chuyên biệt theo ngành
Anomaly Detection không còn là một giải pháp chung mà đang được tùy chỉnh theo nhu cầu riêng biệt, đặc thù của từng lĩnh vực. Trong tài chính, hệ thống giúp phát hiện giao dịch gian lận; trong y tế, chúng hỗ trợ chẩn đoán sớm bệnh lý bất thường. Các ngành công nghiệp khác như sản xuất, thương mại điện tử và viễn thông cũng đang áp dụng công nghệ này để giám sát quy trình và nâng cao hiệu quả vận hành.
3. Tích hợp với IoT và Big Data
Sự bùng nổ của Internet vạn vật (IoT) và Big Data khiến Anomaly Detection trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. IoT tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ theo thời gian thực, đòi hỏi hệ thống giám sát liên tục để phát hiện lỗi hoặc hoạt động bất thường. Trong môi trường Big Data, các thuật toán Anomaly Detection giúp sàng lọc dữ liệu khổng lồ, cung cấp những hiểu biết giá trị để tối ưu hóa quy trình ra quyết định.

>>> Xem thêm: Big data là gì? Khám phá ứng dụng và xu hướng nổi bật của dữ liệu lớn
4. Tăng cường bảo mật mạng
Các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi, khiến các tổ chức cần có biện pháp bảo vệ chặt chẽ hơn. Hệ thống Anomaly Detection đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện các hành vi đáng ngờ như truy cập trái phép, phần mềm độc hại hoặc tấn công mạng. Bằng cách phân tích lưu lượng mạng và hành vi người dùng, công nghệ này giúp phát hiện các dấu hiệu tấn công sớm, từ đó giảm thiểu rủi ro và tăng cường an toàn thông tin.
5. Phát hiện bất thường theo thời gian thực
Trong nhiều lĩnh vực như y tế và tài chính, khả năng phát hiện bất thường theo thời gian thực là yếu tố then chốt. Các hệ thống này giúp giám sát bệnh nhân liên tục, cảnh báo sớm khi phát hiện dấu hiệu nguy hiểm, hoặc phát hiện giao dịch đáng ngờ ngay khi chúng xảy ra. Nhờ khả năng phản hồi nhanh, công nghệ này giúp ngăn chặn các sự cố trước khi chúng gây hậu quả nghiêm trọng, mang lại giá trị lớn cho doanh nghiệp và người dùng.
6. Giải pháp phát hiện bất thường trên nền tảng đám mây
Sự phát triển của điện toán đám mây giúp mở rộng khả năng triển khai các hệ thống Anomaly Detection một cách linh hoạt và tiết kiệm chi phí. Các nền tảng đám mây cho phép xử lý dữ liệu lớn, tích hợp dễ dàng với các hệ thống hiện có, đồng thời cung cấp khả năng mở rộng theo nhu cầu. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tận dụng công nghệ tiên tiến mà không cần đầu tư hạ tầng phức tạp, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành.
7. Trí tuệ nhân tạo có thể giải thích (Explainable AI)
Explainable AI (XAI) giúp giải thích rõ ràng tại sao một dữ liệu bị coi là bất thường, tạo niềm tin cho người dùng và đảm bảo tuân thủ quy định, đặc biệt trong các ngành như tài chính và y tế. Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt hơn và giảm thiểu rủi ro trong các hệ thống AI tự động.

Tạm kết
Hy vọng rằng bài viết trên đây của VNPT AI đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn Anomaly Detection là gì cũng như vai trò quan trọng của công nghệ này trong thực tế. Có thể nói, phát hiện bất thường là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực phân tích dữ liệu và bảo mật, giúp phát hiện kịp thời những bất thường trong hệ thống, từ đó ngăn chặn rủi ro và tối ưu hiệu suất. Tuy nhiên, cùng với những lợi ích to lớn, Anomaly Detection cũng đối mặt với không ít thách thức như dữ liệu nhiễu, độ chính xác của mô hình hay khả năng thích ứng với các mối đe dọa mới. Do đó, trong tương lai, các giải pháp phát hiện bất thường sẽ ngày càng được cải thiện, kết hợp với AI và Machine Learning để nâng cao hiệu quả phát hiện, giúp doanh nghiệp và tổ chức bảo vệ hệ thống tốt hơn trước các mối đe dọa tiềm ẩn.