| Cấu hình tối thiểu | Cấu hình khuyến nghị | |
|---|---|---|
| Dòng máy | IPad Mini 2 - 2013 (Máy tối thiểu cập nhật IOS 12) |
IPad Gen 9 2021 |
| Kích thước | 7.9 Inch | 10.2 Inch |
| Loại | IPS | IPS |
| Độ phân giải | 1536x2048 | 1620x2160 |
| Độ sáng màn hình | 400 Nits hoặc < 500 Nits | 500 Nits |
| Cấu hình tối thiểu | Cấu hình khuyến nghị | |
|---|---|---|
| Dòng máy | IPad Mini 2 - 2013 (Máy tối thiểu cập nhật IOS 12) |
IPad Gen 9 2021 |
| Bộ xử lý | Apple A7 | Apple A13 Bionic |
| Bộ nhớ | 1GB RAM, 16GB ROM | 3GB RAM, 64GB ROM |
| Camera trước | 1.2 MP | 12 MP |
| Kết nối | Wifi 4G/ 3G/ 2G |
Wifi 4G/ 3G/ 2G LAN (Phụ kiện tuỳ chọn) |
| Dung lượng PIN | 6470 mAh | 8557 mAh |
| Cấu hình tối thiểu | Cấu hình khuyến nghị | |
|---|---|---|
| Camera | Dọc | Dọc |
| Kích thước | 8 Inch | 10.1 Inch |
| Loại | IPS, 10-point multitouch | IPS, 10-point multitouch |
| Độ phân giải | HD (1280 x 800) | Full HD |
| Độ sáng màn hình | 400 Nits | 400 Nits |
| Cấu hình tối thiểu | Cấu hình khuyến nghị | |
|---|---|---|
| Bộ xử lý | Quad-core, 2.0 Ghz | Quad-core, 2.0 Ghz |
| Bộ nhớ | 2GB RAM, 16GB ROM | 3GB RAM, 16GB ROM |
| Camera trước | 2 MP Plus | 5 MP |
| Kết nối | Wifi 4G/ 3G/ 2G LAN (Phụ kiện tuỳ chọn) |
Wifi 4G/ 3G/ 2G LAN (Phụ kiện tuỳ chọn) |
| Dung lượng PIN | 5100 mAh (Thời gian sử dụng 4h liên tục) |
5100 mAh (Thời gian sử dụng 4h liên tục) |
Đảm bảo điều kiện ánh sáng
0 °C tới 40 °C
Đảm bảo đủ chiều cao so với mặt đất