Trong năm 2024, Ủy ban Thương mại Liên bang Mỹ (FTC) ghi nhận tổng thiệt hại do gian lận và lừa đảo của người tiêu dùng lên tới hơn 12,5 tỷ USD, tăng 25% so với năm trước. Con số này vừa cho thấy mức độ nghiêm trọng của gian lận, vừa khẳng định vai trò thiết yếu của công nghệ Fraud Detection trong bảo vệ tài chính, uy tín và quyền lợi của doanh nghiệp lẫn khách hàng. Hãy cùng VNPT AI tìm hiểu về hệ thống Fraud Detection qua bài viết dưới đây.
Fraud Detection là gì?
Fraud Detection, hay còn gọi là phát hiện gian lận, là quá trình nhận diện những hành vi bất thường có thể gây thiệt hại tài chính hoặc ảnh hưởng đến uy tín của hệ thống. Thay vì chỉ phản ứng sau khi sự việc xảy ra, quy trình này giúp doanh nghiệp chủ động theo dõi các hoạt động như giao dịch, truy cập API, hành vi người dùng... nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu nghi ngờ.
Bằng cách ứng dụng công nghệ như phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo hoặc học máy, hệ thống có thể tự động nhận diện các hành vi khác thường, chẳng hạn như giao dịch đột ngột với số tiền lớn, hoạt động từ vị trí không xác định hay thay đổi thông tin tài khoản bất thường. Từ đó, người dùng có thể có những biện pháp hành động kịp thời để ngăn chặn những hành vi gian lận.

Vai trò của hệ thống phát hiện gian lận
Hệ thống phát hiện gian lận không chỉ giúp doanh nghiệp ngăn chặn tổn thất tài chính mà còn giúp duy trì sự ổn định và uy tín:
- Giảm thiểu thiệt hại tài chính: Việc phát hiện sớm các hành vi gian lận giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa tổn thất, tránh những thiệt hại về tài chính.
- Bảo vệ uy tín thương hiệu và lòng tin khách hàng: Gian lận nếu không được kiểm soát sẽ làm giảm niềm tin của người dùng. Hệ thống phát hiện hiệu quả sẽ góp phần củng cố hình ảnh doanh nghiệp minh bạch, chuyên nghiệp.
- Đảm bảo hoạt động vận hành ổn định: Các hành vi gian lận có thể gây gián đoạn hệ thống, làm trì trệ quy trình kinh doanh. Do đó, Fraud Detection không chỉ giúp duy trì hoạt động vận hành ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất tài chính, bảo vệ dữ liệu quan trọng cho doanh nghiệp.
- Tăng cường bảo mật dữ liệu và thông tin nội bộ: Hệ thống phát hiện gian lận không chỉ ngăn chặn hành vi chiếm đoạt tài sản mà còn bảo vệ dữ liệu người dùng và thông tin doanh nghiệp khỏi nguy cơ bị truy cập trái phép.
>>> Tìm hiểu thêm: Anomaly Detection là gì?
Fraud Detection hoạt động như thế nào?
Trước khi triển khai hệ thống phát hiện gian lận, doanh nghiệp thường sẽ xác định các điểm dễ bị tấn công. Các rủi ro này được xem xét dựa trên hai yếu tố chính: khả năng xảy ra và mức độ thiệt hại nếu xảy ra. Từ đó, doanh nghiệp xác định những nguy cơ nào cần ưu tiên xử lý trước. Dựa vào kết quả đánh giá, họ sẽ lựa chọn các phương pháp phù hợp như theo dõi giao dịch, phân tích dữ liệu hay sử dụng trí tuệ nhân tạo để phát hiện và ngăn chặn hành vi gian lận kịp thời. Một số công nghệ được sử dụng để phát hiện gian lận bao gồm:
Giám sát giao dịch (Transaction monitoring)
Transaction monitoring là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi và phân tích các giao dịch tài chính một cách liên tục, từ đó phát hiện kịp thời các dấu hiệu gian lận. Hệ thống này có thể xác minh danh tính người dùng, kiểm tra tính hợp lệ của tài khoản và chủ động chặn các giao dịch bất thường ngay khi phát sinh.
Bằng cách phát hiện các hành vi khác thường như giao dịch với tần suất cao, thay đổi vị trí địa lý đột ngột, hoặc giá trị giao dịch vượt ngưỡng, công cụ giám sát giao dịch giúp phân biệt giữa hoạt động hợp lệ và hành vi có nguy cơ gian lận.
Phân tích dữ liệu thống kê (Statistical data analysis)
Phân tích dữ liệu thống kê là phương pháp phát hiện gian lận dựa trên việc rà soát dữ liệu trong quá khứ, thường được áp dụng sau khi hành vi gian lận đã xảy ra. Thông qua các kỹ thuật như phân tích hồi quy và đối chiếu dữ liệu, các nhà nghiên cứu có thể nhận diện mô hình gian lận ẩn trong khối dữ liệu lớn.

Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI)
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả phát hiện gian lận. Nhờ khả năng học và xử lý dữ liệu nhanh chóng, các mô hình AI như mạng nơ-ron có thể phân tích hành vi giao dịch và phát hiện gian lận với độ chính xác cao hơn so với các phương pháp truyền thống.
Không chỉ phản ứng với gian lận đã xảy ra, các thuật toán học máy còn liên tục cập nhật theo dữ liệu mới giúp hệ thống thích nghi với các thủ đoạn gian lận ngày càng tinh vi.
>>> Bạn có thể quan tâm: Data Mining là gì?
Ứng dụng của Fraud detection
Hệ thống Fraud Detection được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhằm bảo vệ tài chính, dữ liệu và uy tín trong vận hành của các tổ chức. Một số ứng dụng phổ biến như:
- Trong ngành ngân hàng - tài chính: Hệ thống giúp giám sát và phát hiện các giao dịch đáng ngờ như rút tiền trái phép, giả mạo danh tính, gian lận thẻ tín dụng hoặc thao túng tài khoản. Ngoài ra, Fraud Detection còn hỗ trợ kiểm tra tín dụng, ngăn chặn rửa tiền và đáp ứng yêu cầu tuân thủ pháp lý.
- Trong TMĐT và bán lẻ: Phát hiện các đơn hàng giả, hành vi trục lợi từ chương trình khuyến mãi, hoàn tiền không hợp lệ, sử dụng thẻ đánh cắp, cũng như phân tích hành vi khách hàng để nhận diện dấu hiệu gian lận trong quá trình thanh toán hoặc tạo tài khoản.
- Trong ngành viễn thông: Giám sát lưu lượng cuộc gọi và tin nhắn để phát hiện các hình thức gian lận như giả mạo SIM, lạm dụng cước quốc tế, hay giả mạo danh tính người dùng.
- Trong quảng cáo trực tuyến: Ngăn chặn hành vi gian lận quảng cáo như click ảo (click fraud), hiển thị quảng cáo giả (ad impression fraud), bot traffic hoặc các mạng gian lận sử dụng thiết bị giả để tạo ra tương tác ảo nhằm chiếm ngân sách quảng cáo.
Xu hướng và thách thức của công nghệ Fraud Detection trong tương lai
Khi hành vi gian lận ngày càng phức tạp và khó lường, công nghệ Fraud Detection cũng cần liên tục đổi mới để theo kịp tốc độ phát triển của các hình thức tấn công số. Dưới đây là một số xu hướng nổi bật đang định hình tương lai của lĩnh vực này:
- Chuyển dịch sang mô hình học máy (machine learning): Trước đây, Fraud Detection thường hoạt động theo các quy tắc do con người đặt ra. Tuy nhiên, việc cập nhật liên tục các quy tắc này ngày càng mất thời gian và phức tạp. Giờ đây, machine learning cho phép hệ thống tự học từ dữ liệu thực tế và tự điều chỉnh theo phản hồi của con người, giúp phát hiện gian lận nhanh và chính xác hơn.
- Học dữ liệu từ nhiều nguồn: Các công nghệ bảo mật dữ liệu hiện đại cho phép các ngân hàng, cổng thanh toán hay nền tảng thương mại điện tử chia sẻ thông tin cảnh báo gian lận với nhau. Việc này giúp Fraud Detection “học” được từ nhiều nguồn hơn, nhận biết rủi ro sớm hơn và ngăn chặn hiệu quả hơn.

Bên cạnh đó, Fraud Detection cũng đối mặt với một số thách thức:
- Thiếu hụt dữ liệu chất lượng: Dữ liệu thực tế để huấn luyện mô hình AI còn khan hiếm, đặc biệt là với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Chi phí đầu tư lớn: Việc triển khai và duy trì hệ thống phát hiện gian lận hiện đại yêu cầu nguồn lực công nghệ và tài chính đáng kể.
Bài toán về quyền riêng tư dữ liệu: Việc thu thập và phân tích dữ liệu người dùng để phát hiện gian lận có thể gây lo ngại về quyền riêng tư. Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định chặt chẽ về bảo vệ dữ liệu và đảm bảo minh bạch trong cách sử dụng thông tin cá nhân.
Tạm kết
Hy vọng rằng qua bài viết của VNPT AI, bạn đọc sẽ có những hiểu biết về hệ thống Fraud Detection. Trong bối cảnh các hình thức gian lận ngày càng tinh vi, Fraud Detection không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yếu tố bắt buộc để bảo vệ hoạt động kinh doanh, dữ liệu và uy tín thương hiệu. Việc đầu tư một cách thông minh, kết hợp giữa phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và sự phối hợp giữa các bên sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với rủi ro, nâng cao trải nghiệm khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững trong tương lai.