Đối với các tác vụ cần xử lý khối lượng lớn dữ liệu thì việc sử dụng một máy chủ đơn lẻ sẽ làm tốn nhiều thời gian, thậm chí là vượt quá khả năng thực hiện. Lúc này, Distributed Computing (Điện toán phân tán) chính là giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp giải quyết các tác vụ phức tạp này. Vậy Distributed Computing là gì và làm thế nào để công nghệ này có sức mạnh vượt trội như vậy? Cùng VNPT AI khám phá cách thức hoạt động, lợi ích và ứng dụng thực tiễn của Distributed Computing trong bài viết dưới đây nhé!
Distributed Computing là gì?
Distributed Computing (điện toán phân tán) là một mô hình điều hành nhiều thiết bị độc lập (như máy tính, server, node) cùng hợp tác để thực hiện một tác vụ hoặc giải quyết các vấn đề phức tạp. Hệ thống điện toán phân tán chia nhỏ công việc ra nhiều phần tử, sau đó giao cho các thiết bị xử lý song song.
Đặc điểm của Distributed Computing là các thành phần có thể giao tiếp với nhau qua mạng đảm bảo hệ thống hoạt động đồng bộ. Điện toán phân tán đã và đang đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) và hệ thống điều hành phân tán.

>>> Xem thêm: Big data là gì? Khám phá ứng dụng và xu hướng nổi bật của dữ liệu lớn
Nguyên lý hoạt động của điện toán phân tán
Nguyên lý hoạt động của Distributed Computing dựa trên việc chia nhỏ nhiều tác vụ lớn thành các tác vụ nhỏ hơn, sau đó giao cho các thành phần như máy tính, máy chủ, điện thoại,...trong hệ thống xử lý. Những thành phần này còn gọi là các Node.
Các Node có thể giao tiếp với nhau qua các giao thức truyền thông, các giao thức này sẽ chịu trách nghiệm điều phối việc gửi và nhận thông điệp, hình thành sự “kết nối” giữa các thành phần trong hệ thống điện toán. Có hai loại kết nối chính giữa các thành phần, cụ thể:
- Kết nối ít phụ thuộc (Loose coupling): Hai thành phần chỉ được liên kết một cách sơ lược, miễn là việc thay đổi một thành phần sẽ không ảnh hưởng nhiều đến thành phần còn lại.
- Kết nối chặt chẽ (Tight coupling): Khi các thành phần có sự phụ thuộc lẫn nhau mạnh mẽ, yêu cầu sự đồng bộ hóa và tương tác rất cao.
Các thành phần cơ bản trong Distributed Computing
Client-server
Kiến trúc client-server là mô hình phổ biến nhất trong Distributed Computing với khả năng cho phép nhiều hệ thống làm việc đồng thời. Trong mô hình này, client (máy khách) gửi yêu cầu đến server (máy chủ). Server tiếp nhận yêu cầu, xử lý tác vụ hoặc phân bổ tài nguyên, sau đó phản hồi kết quả cho client.
Kiến trúc ba bậc (Three-tier)
Kiến trúc three-tier chia hệ thống thành ba lớp:
- Lớp giao diện (Presentation Tier): Giao diện người dùng.
- Lớp xử lý ứng dụng (Application Tier):Kiểm soát chức năng của ứng dụng
- Lớp dữ liệu (Data Tier): Lưu trữ dữ liệu.
Khác với kiến trúc client-server truyền thống, dữ liệu trong hệ thống ba bậc được lưu trữ tại lớp dữ liệu trung gian (Data Tier) thay vì tại client. Mô hình này phổ biến trong các ứng dụng web nhờ tính linh hoạt và khả năng mở rộng.

Kiến trúc ngang hàng
Trong kiến trúc ngang hàng, các node hoạt động đồng đẳng, mỗi node (nút) có thể vừa đóng vai trò là client vừa là server, không có node trung tâm.
Các node có khả năng tự phát hiện nhu cầu, gửi yêu cầu hoặc xử lý yêu cầu và báo cáo kết quả. Vì không tồn tại cấu trúc phân cấp trong hệ thống ngang hàng, các chương trình có thể giao tiếp tự do và trao đổi dữ liệu qua mạng ngang hàng.
Kiến trúc N bậc
Kiến trúc N bậc là mở rộng mô hình three-tier bằng cách không giới hạn số lượng tầng, cho phép bổ sung thêm các tầng chức năng tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng. Cách tổ chức của N-tier tương tự như three-tier nhưng linh hoạt hơn và thường ứng dụng làm cơ sở kiến trúc cho các dịch vụ web và hệ thống dữ liệu lớn.
Lợi ích và thách thức của điện toán phân tán
Khi đã tìm hiểu rõ về Distributed Computing là gì, bạn sẽ nhận thấy bên cạnh những lợi ích vượt trội thì công nghệ này vẫn tồn tại những hạn chế cần cải thiện trong tương lai.
Lợi ích
- Tăng cường hiệu suất: Điện toán phân tán chia nhỏ các tác vụ và phân bổ chúng đến nhiều máy tính trong cùng một hệ thống. Nhờ đó, các phần của nhiệm vụ được xử lý song song, giảm thời gian xử lý tổng thể và cải thiện hiệu suất chung.
- Khả năng mở rộng: Một trong những lợi ích của Distributed Computing là dễ dàng mở rộng bằng cách thêm phần cứng mới khi cần thiết. Ngoài ra, hệ thống vẫn hoạt động bình thường ngay cả khi một hoặc nhiều nút gặp sự cố, mang lại khả năng mở rộng và chịu lỗi tốt.
- Tiết kiệm chi phí: Điện toán phân tán thường sử dụng phần cứng giá rẻ nhưng vẫn đạt hiệu suất cao. Bằng cách giảm độ trễ, cải thiện thời gian phản hồi và tăng hiệu suất xử lý tổng thể, các tổ chức có thể đạt được mục tiêu với chi phí hợp lý.
- Linh hoạt trong triển khai: Không giống như các ứng dụng tập trung chỉ hoạt động trên một hệ thống duy nhất, ứng dụng phân tán có thể chạy đồng thời trên nhiều hệ thống, đáp ứng linh hoạt nhu cầu sử dụng.

Thách thức
- Vấn đề cấu hình: Để hoạt động trơn tru, tất cả các node trong hệ thống phải được cấu hình đồng nhất và có khả năng tương tác với nhau. Vì vậy, các tổ chức phải có hạ tầng CNTT phức tạp hoặc đội ngũ kỹ thuật chưa đủ kinh nghiệm.
- Quản lý bảo mật: Đảm bảo bảo mật cho các hệ thống phân tán rất phức tạp, đặc biệt là khi dữ liệu được sao chép và lưu trữ tại nhiều địa điểm khác nhau.
- Thiết kế và bảo trì phức tạp: So với hệ thống tập trung, điện toán phân tán phức tạp hơn nhiều trong việc thiết kế, triển khai và bảo trì. Điều này có thể dẫn đến khó khăn trong việc phát hiện lỗi, giám sát hoạt động và đảm bảo tính ổn định của toàn bộ hệ thống.
Ứng dụng thực tế của Distributed Computing
Ứng dụng của Distributed Computing góp mặt trong rất nhiều ngành nghề quan trọng như:
Ngân hàng
Điện toán phân tán đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng, đặc biệt là trong hoạt động ngân hàng trực tuyến. Hệ thống ngân hàng thường triển khai nhiều máy chủ đặt tại các địa điểm khác nhau để hỗ trợ các dịch vụ quan trọng như chăm sóc khách hàng, bảo mật và xử lý giao dịch. Nhờ vào điện toán phân tán, các giao dịch ngân hàng diễn ra đồng thời ở nhiều nơi, mang lại trải nghiệm liền mạch và tức thời mà khách hàng mong đợi.
Công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo và học máy đang thay đổi mạnh mẽ nhiều ngành công nghiệp, trong đó ngành công nghệ thông tin là lĩnh vực chịu ảnh hưởng rõ nét nhất. Các thuật toán AI và ML yêu cầu khối lượng dữ liệu khổng lồ để đào tạo mô hình nên điện toán phân tán chính là giải pháp đáp ứng nhu cầu này. Việc xử lý song song và phân tán cho phép các tổ chức triển khai những hệ thống AI và ML mạnh mẽ hơn, nhanh chóng hơn.
>>> Có thể bạn quan tâm: Machine learning là gì? Nguyên lý và ứng dụng thực tế của học máy
Năng lượng và môi trường
Trong lĩnh vực năng lượng, công nghệ lưới điện thông minh (smart grid) sử dụng điện toán phân tán để điều tiết việc sử dụng năng lượng và tối ưu hóa tiêu thụ. Hệ thống này còn giúp thu thập và phân tích dữ liệu từ các thiết bị đầu vào như cảm biến và đồng hồ thông minh, hỗ trợ các tổ chức đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Tài chính
Trong lĩnh vực tài chính, điện toán phân tán được áp dụng để thực hiện các tính toán phức tạp, đặc biệt trong quản lý rủi ro. Các tổ chức tài chính cần xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ để đánh giá xác suất và quản lý rủi ro hiệu quả hơn. Điện toán phân tán giúp chia sẻ khối lượng công việc này đồng đều giữa nhiều hệ thống, đảm bảo hiệu suất cao và đưa ra kết quả kịp thời.

Những câu hỏi thường gặp về điện toán phân tán
Chương trình phân tán là gì?
Chương trình phân tán là một loại chương trình máy tính được thiết kế để hoạt động trong môi trường hệ thống phân tán, trong đó các thành phần của chương trình được phân bố trên nhiều máy tính khác nhau. Những chương trình này thường sử dụng các giao thức hoặc cơ chế giao tiếp như RPC (Remote Procedure Call), HTTP hoặc các hệ thống hàng đợi thông báo để tương tác và phối hợp hoạt động.
Ví dụ về điện toán phân tán
- Mạng viễn thông: Các hệ thống mạng như mạng điện thoại, mạng internet hoặc mạng cảm biến không dây đều sử dụng điện toán phân tán để duy trì kết nối và xử lý dữ liệu.
- Ứng dụng trực tuyến: Các dịch vụ như World Wide Web, cơ sở dữ liệu phân tán, trò chơi trực tuyến, cộng đồng thực tế ảo,… đều dựa trên các hệ thống phân tán để cung cấp trải nghiệm liền mạch cho người dùng.
- Hệ thống điều khiển thời gian thực: Điện toán phân tán hỗ trợ các hệ thống kiểm soát công nghiệp hoặc điều khiển máy bay,…
- Tính toán khoa học và đồ họa: Điện toán lưới, điện toán đám mây, kết xuất hình ảnh phân tán trong đồ họa máy tính là những ví dụ nổi bật về tính toán phân tán trong các ứng dụng kỹ thuật và khoa học.
Sự khác biệt giữa tính toán song song và tính toán phân tán
- Tính toán song song: Là phương pháp sử dụng nhiều bộ xử lý hoặc lõi xử lý trên một hệ thống để thực hiện đồng thời nhiều tác vụ nhằm tăng tốc độ xử lý. Các bộ xử lý này thường chia sẻ cùng một bộ nhớ và tài nguyên.
- Tính toán phân tán: Liên quan đến việc sử dụng nhiều máy tính riêng biệt, được kết nối qua mạng để phối hợp và thực hiện các nhiệm vụ chung. Tính toán phân tán tập trung vào việc hợp tác giữa các hệ thống độc lập để đạt được mục tiêu chung.
Facebook và Google có phải là ví dụ của điện toán phân tán?
Facebook và Google là những minh chứng tiêu biểu cho việc ứng dụng điện toán phân tán.
- Facebook: Hệ thống của Facebook hỗ trợ hàng triệu người dùng trên toàn cầu. Dữ liệu của người dùng từ bài đăng, tin nhắn, đến hình ảnh và video được lưu trữ và quản lý trên các hệ thống phân tán khổng lồ, cho phép truy cập nhanh chóng và đáng tin cậy.
- Google: Dịch vụ của Google như tìm kiếm, Gmail, Google Maps và YouTube đều được xây dựng trên các hệ thống phân tán. Chúng sử dụng các cụm máy tính trên toàn thế giới để xử lý dữ liệu khổng lồ, đảm bảo hiệu suất cao và thời gian phản hồi nhanh chóng.
Kết luận
Hy vọng rằng qua những chia sẻ trên, VNPT AI đã giúp bạn đọc giải đáp được “Distributed Computing là gì” và hiểu hơn về những thách thức trong xử lý dữ liệu cũng như tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Công nghệ này đã và đang định hình tương lai của các ngành công nghiệp với khả năng tăng cường hiệu suất, tiết kiệm chi phí và mang lại sự linh hoạt trong triển khai. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng của Distributed Computing, các tổ chức cần chuẩn bị kỹ lưỡng về hạ tầng và chiến lược quản lý nhằm vượt qua các thách thức liên quan. Điện toán phân tán chính là nền tảng cho một hệ sinh thái công nghệ hiệu quả và bền vững trong tương lai.