Chia sẻ

Sinh trắc học là gì? Giải pháp mới cho cho bảo mật an ninh tương lai

Sinh trắc học có nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó đặc biệt phải kể đến tính bảo mật cao nhờ vào các đặc điểm độc nhất không thể thay đổi của con người.

Nội dung

Ngày nay, sinh trắc học đã trở thành một khái niệm rất quen thuộc trong nhiều lĩnh vực như quản trị nhân sự, tài chính ngân hàng, trải nghiệm khách hàng và thậm chí là y tế và quân sự,.... Theo Mordor Intelligence, quy mô thị trường sinh trắc học sẽ lên tới 104,22 tỷ USD vào năm 2029, cho thấy tầm ảnh hưởng không nhỏ của công nghệ này. Vậy sinh trắc học là gì? Và tại sao nó lại trở nên quan trọng như vậy? Cùng VNPT AI tìm hiểu những ưu điểm và hạn chế của sinh trắc học cũng như các xu hướng dự kiến sẽ bùng nổ trong 2025 nhé!

Sinh trắc học là gì?

Sinh trắc học (biometrics) là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu và áp dụng các đặc điểm sinh lý, hành vi của con người để nhận dạng và xác thực danh tính. Những đặc điểm này có thể bao gồm dấu vân tay, mống mắt, khuôn mặt, giọng nói, chữ ký hoặc thậm chí là cách thức di chuyển của người dùng. Sinh trắc học mang lại sự chính xác và bảo mật cao hơn so với các phương thức xác thực truyền thống như mật khẩu hay mã PIN,… nhờ vào việc sử dụng những yếu tố không thể thay đổi và rất khó sao chép.

Sinh trắc học là gì
Sinh trắc học giúp xác thực danh tính nhanh chóng, an toàn nhờ đặc điểm sinh lý, hành vi độc nhất

Sinh trắc học hoạt động như thế nào?

Sinh trắc học hoạt động dựa trên việc nhận diện các đặc điểm sinh lý hoặc hành vi của con người để xác thực danh tính. Quá trình này giúp thay thế các phương thức xác thực truyền thống như mật khẩu hay thẻ ID, mang lại sự tiện lợi và bảo mật cao. Các phương pháp sinh trắc học không yêu cầu người dùng nhớ mật khẩu hay mang theo các thiết bị bảo mật. 

Để sinh trắc học hoạt động hiệu quả, các thiết bị sinh trắc học sẽ bao gồm những thành phần cơ bản sau:

  • Thiết bị quét (Scanner): Đây là phần cứng dùng để thu thập dữ liệu sinh trắc học từ người dùng như vân tay, khuôn mặt, mống mắt hoặc giọng nói,...
  • Phần mềm xử lý (Software): Phần mềm sẽ chuyển đổi dữ liệu thu được từ thiết bị quét thành định dạng số hóa chuẩn và tiến hành so sánh với các mẫu dữ liệu đã lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
  • Cơ sở dữ liệu (Database): Đây là nơi lưu trữ các mẫu sinh trắc học đã được đăng ký trước đó để so sánh và xác thực trong quá trình xác nhận danh tính người dùng.

Với những công cụ này, quá trình sinh trắc học bao gồm những bước cơ bản sau:

Thu thập dữ liệu sinh trắc học (Capture)

Khi người dùng đăng ký (enrollment) lần đầu tiên trên hệ thống sinh trắc học, các thiết bị cảm biến sẽ có nhiệm vụ thu thập dữ liệu sinh trắc.

Trích xuất đặc điểm (Extraction)

Sau khi thu thập dữ liệu, hệ thống sẽ phân tích và trích xuất các đặc điểm đặc trưng từ mẫu sinh trắc học, ví dụ như các đường vân tay hoặc các điểm mốc trên khuôn mặt. Các đặc điểm này được chuyển đổi thành dữ liệu số để xử lý sau này.

So sánh dữ liệu (Comparison)

Dữ liệu sinh trắc học đã được trích xuất sẽ được so sánh với các mẫu đã lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của hệ thống. Hệ thống sử dụng các thuật toán để phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa dữ liệu hiện tại và các mẫu đã lưu trữ.

Khớp mẫu (Matching)

Kết quả so sánh sẽ tạo ra một điểm số khớp hoặc độ tương đồng. Nếu điểm số khớp vượt qua ngưỡng quy định của hệ thống, người dùng sẽ được xác thực và cấp quyền truy cập. Nếu điểm số không đủ, quyền truy cập sẽ bị từ chối.

cách hoạt động của sinh trắc học
Công nghệ sinh trắc học so sánh độ tương đồng, xác thực quyền truy cập khi đạt điểm số đủ yêu cầu

Ra quyết định (Decision)

Dựa trên kết quả so sánh, hệ thống sẽ đưa ra quyết định cấp hoặc từ chối quyền truy cập. Hệ thống có thể cho phép người dùng truy cập nếu khớp hoặc cảnh báo nếu không khớp.

Phản hồi cho người dùng (Feedback)

Sau khi xử lý, hệ thống sẽ cung cấp phản hồi cho người dùng về kết quả xác thực. Phản hồi này có thể là đèn xanh khi truy cập được cấp phép hoặc đèn đỏ khi truy cập bị từ chối.

Ghi lại thông tin (Logging)

Mỗi giao dịch xác thực đều được hệ thống ghi lại, bao gồm thời gian, danh tính người dùng và kết quả xác thực. Dữ liệu này thường được sử dụng cho mục đích kiểm tra, giám sát an ninh hoặc lưu trữ lịch sử các giao dịch.

Các loại hình sinh trắc học phổ biến hiện nay

Để hiểu rõ hơn về công nghệ sinh trắc học là gì, bạn cần nắm được hai loại hình sinh trắc học chính trên thị trường hiện nay: Sinh trắc học sinh lý cùng với Sinh trắc học hành vi. 

Sinh trắc học sinh lý (Physiological Biometrics)

Sinh trắc học sinh lý sử dụng các đặc điểm vật lý của cơ thể con người để nhận diện và xác thực. Những đặc điểm này thường là duy nhất và không thay đổi theo thời gian, tạo nên mức độ bảo mật cao. 

Quét dấu vân tay (Fingerprint Scans)

Sinh trắc học vân tay là một trong những phương pháp biometrics phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trên các thiết bị di động và hệ thống an ninh. Có nhiều loại máy quét vân tay khác nhau như quét quang học, điện dung, siêu âm và nhiệt. Chúng đều giúp nhận diện dấu vân tay của mỗi người một cách nhanh chóng và chính xác.

Nhận diện khuôn mặt (Facial Recognition)

Khi tìm hiểu về công nghệ sinh trắc học là gì, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp rất nhiều nội dung liên quan tới Nhận diện khuôn mặt - Một trong những công nghệ sinh trắc phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay. 

Công nghệ nhận diện khuôn mặt ngày càng được ứng dụng nhiều hơn, đặc biệt là trên các thiết bị di động và trong các ứng dụng an ninh. Phương pháp này sử dụng các đặc điểm trên khuôn mặt như khoảng cách giữa các bộ phận, hình dạng khuôn mặt và màu da,… để xác nhận danh tính người dùng. Tuy nhiên, yếu tố môi trường như ánh sáng kém hoặc việc đeo kính có thể làm giảm độ chính xác của phương pháp này.

Nhận diện giọng nói (Voice Recognition)

Nhận diện giọng nói sử dụng các đặc điểm như cao độ, âm sắc và cách phát âm để xác nhận danh tính người dùng. Các trợ lý ảo như Amazon Alexa hay Google Assistant áp dụng công nghệ này để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. Mặc dù công nghệ này tiện lợi nhưng độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn xung quanh hoặc thay đổi trong giọng nói do tuổi tác hoặc bệnh tật.

Quét mống mắt và võng mạc (Iris or Retina Scanning)

Cả hai phương pháp này đều sử dụng các đặc điểm bên trong mắt để nhận diện người dùng. Quét mống mắt phân tích các mẫu hình trong phần màu của mắt, trong khi quét võng mạc xác định các mô hình mạch máu đặc trưng ở phía sau mắt. Tuy nhiên, do chi phí thiết bị cao, phương pháp này ít được sử dụng rộng rãi.

Sinh trắc học sinh lý (Physiological Biometrics)
Quét mống mắt và võng mạc nhận diện qua đặc điểm mắt nhưng chi phí cao hạn chế ứng dụng phổ biến

Nhận diện vân mạch (Vein Pattern Recognition)

Phương pháp này sử dụng ánh sáng hồng ngoại để chiếu sáng và nhận diện các đường vân mạch dưới da, thường ở tay hoặc ngón tay. Đây là một phương pháp có độ chính xác cao và khó bị giả mạo, thường được sử dụng trong các hệ thống an ninh cao cấp.

Nhận diện DNA (DNA Matching)

DNA là đặc trưng duy nhất của mỗi người và không thay đổi suốt đời nên đây là phương pháp sinh trắc học có độ chính xác rất cao. Tuy nhiên, quá trình thu thập và phân tích mẫu DNA khá tốn thời gian và chi phí, vì vậy thường chỉ được áp dụng trong các lĩnh vực y tế hoặc pháp y.

Sinh trắc học hành vi (Behavioral Biometrics)

Sinh trắc học hành vi đo lường những đặc điểm hành vi của con người khi thực hiện các hoạt động cụ thể. Mặc dù các yếu tố này có thể thay đổi theo thời gian nhưng vẫn có sự ổn định đáng kể giúp nhận diện người dùng trong nhiều tình huống khác nhau.

Dáng đi bộ (Walking Gait)

Mỗi người có một kiểu đi bộ riêng biệt và sự khác biệt này có thể được sử dụng để nhận diện. Phương pháp này rất hữu ích trong việc nhận dạng khi người đối tượng không thể nhìn thấy rõ mặt, ví dụ như khi họ đeo khẩu trang hoặc ở khoảng cách xa.

Nhịp độ và tốc độ gõ phím (Keystroke Rhythm and Speed)

Mỗi người có một phong cách gõ phím riêng biệt về tốc độ, lực nhấn hay tần suất nhấn phím. Công nghệ phân tích nhịp độ gõ phím giúp xác định ai đang sử dụng máy tính, thậm chí có thể phát hiện ra các lỗi gõ hoặc thời gian gõ phím dài ngắn, qua đó nhận diện người dùng.

Sinh trắc học hành vi (Behavioral Biometrics)
Phân tích nhịp độ gõ phím giúp nhận diện người dùng qua tốc độ, lực nhấn và tần suất nhấn phím

Chuyển động chuột và ngón tay (Mouse and Finger Movements While Using a Computer)

Mỗi người có một cách sử dụng chuột và cảm ứng riêng, từ vị trí chuột di chuyển trên màn hình đến các thao tác chạm trên màn hình cảm ứng. Những chuyển động nhỏ và đặc trưng này có thể được ghi lại và phân tích để nhận diện người dùng.

Nhận diện chữ ký (Signature Recognition)

Chữ ký là một trong những phương pháp sinh trắc học hành vi phổ biến nhất hiện nay. Mỗi người có một phong cách ký tên đặc trưng. Các hệ thống thường nhận diện chữ ký theo hai cách: nhận diện chữ ký tĩnh tức là người dùng ký trên giấy và chữ ký được quét, phân tích. Cách còn lại là nhận diện chữ ký động, người dùng ký trên bảng điện tử và phân tích trực tiếp các đặc điểm như tốc độ và lực nhấn trong quá trình ký.

Hoạt động trên mạng xã hội và mua sắm trực tuyến (Social Media and Online Shopping Activity)

Một phương pháp sinh trắc học hành vi thú vị khác là theo dõi hoạt động của người dùng trên mạng xã hội và trong các giao dịch mua sắm trực tuyến. Các thuật toán có thể phân tích hành vi của người dùng dựa theo trang web họ thường xuyên truy cập, thói quen mua sắm, sở thích và vị trí địa lý để xây dựng hồ sơ người dùng giúp cá nhân hóa các trải nghiệm trực tuyến và có thể nhận diện người dùng trong một số tình huống.

Trên đây là toàn bộ những khái niệm cơ bản về sinh trắc học là gì cũng như 2 loại hình chính của công nghệ này. Nhưng để có thể ứng dụng hiệu quả sinh trắc học, cần phải nắm được những đặc điểm và ứng dụng thực tế mà nó mang lại. 

Lợi ích và hạn chế của sinh trắc học

Giống như bất kỳ công nghệ nào, sinh trắc học cũng có những ưu điểm và hạn chế riêng mà người sử dụng cần lưu ý.

Lợi ích

Bảo mật cao và khó bị giả mạo

Một trong những ưu điểm lớn nhất của sinh trắc học là tính bảo mật vượt trội. Các đặc điểm sinh lý hoặc hành vi của con người là duy nhất và không thay đổi theo thời gian. Vì vậy, sinh trắc học rất khó bị sao chép hay giả mạo giúp giảm thiểu rủi ro bị đánh cắp danh tính. Điều này giúp hạn chế khả năng gian lận so với các phương pháp truyền thống như mật khẩu hay thẻ ID

Tiện lợi và dễ sử dụng

Không giống như các phương thức xác thực truyền thống, người dùng không phải nhớ mật khẩu hay mang theo các thẻ thông minh. Các hệ thống biometrics như sinh trắc học dấu vân tay hay sinh trắc học khuôn mặt rất dễ sử dụng và nhanh chóng. Chẳng hạn lợi ích của sinh trắc vân tay là người dùng chỉ cần một lần quét là có thể truy cập vào tài khoản hoặc hệ thống mà không cần thêm bước xác thực nào khác.

Dễ dàng truy cập 24/7

Sinh trắc học không yêu cầu người dùng phải mang theo thẻ hay mật khẩu. Bạn có thể xác thực danh tính của mình ở bất kỳ đâu mà không lo quên thẻ hay mất mật khẩu. Ví dụ với chức năng nhận diện khuôn mặt, bạn chỉ cần nhìn vào thiết bị hay xác thực dấu vân tay, chỉ cần đặt ngón tay lên cảm biến là có thể mở khóa hoặc đăng nhập ngay lập tức.

Giảm thiểu gian lận và sai sót

Biometric systems có thể tự động xác thực danh tính nhanh chóng và chính xác. Khi sử dụng sinh trắc học, rủi ro sai sót do con người hoặc giả mạo gần như không có vì hệ thống chỉ chấp nhận người dùng có đặc điểm sinh trắc học trùng khớp với mẫu đã đăng ký.

Hệ thống sinh trắc học giảm thiểu gian lận, sai sót nhờ xác thực nhanh chóng, chính xác và an toàn

Hạn chế

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích là vậy nhưng sinh trắc học cũng vẫn còn tồn đọng khá nhiều hạn chế chưa được khắc phục. Vậy cụ thể, những nhược điểm của Biometrics là gì? Và nó ảnh hưởng như thế nào tới người dùng sinh trắc học. 

Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư

Mặc dù sinh trắc học mang lại độ bảo mật cao nhưng việc lưu trữ và xử lý dữ liệu sinh trắc học là vấn đề cần đặc biệt lưu tâm. Nếu dữ liệu này bị rò rỉ hoặc bị tấn công, những thông tin như dấu vân tay, khuôn mặt hay giọng nói có thể bị lạm dụng cho mục đích xấu. Đây là một trong những lý do khiến nhiều người lo ngại về việc sử dụng sinh trắc học trong các ứng dụng bảo mật.

>>> Có thể bạn quan tâm: Deepfake là gì? Công nghệ Deepfake có an toàn cho người dùng không?

Chi phí cao

Hệ thống sinh trắc học yêu cầu đầu tư lớn vào cả phần cứng và phần mềm. Các thiết bị quét vân tay, máy nhận diện khuôn mặt hay thiết bị quét mống mắt đều có giá thành khá cao, chưa kể chi phí bảo trì, nâng cấp hệ thống. Đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc các tổ chức không có ngân sách lớn thì đây vẫn là một “bài toán” nan giải. 

Nguy cơ tấn công và xâm phạm dữ liệu

Vì dữ liệu sinh trắc học không thể thay đổi như mật khẩu nên nếu dữ liệu này bị đánh cắp, nó sẽ tạo ra nhiều hệ lụy khôn lường. Ví dụ, nếu một hacker xâm nhập vào hệ thống và lấy được dấu vân tay của bạn, họ có thể sử dụng nó để làm giả các chứng từ hoặc các giao dịch mà bạn không hề hay biết.

Khó khăn trong việc sử dụng cho các nhóm đặc thù

Một số nhóm người như người cao tuổi, người khuyết tật hoặc có đặc điểm sinh lý bất thường có thể gặp khó khăn khi sử dụng các hệ thống sinh trắc học. Chẳng hạn như vân tay của người lớn tuổi có thể mờ hoặc thay đổi do bệnh tật, khiến cho việc quét vân tay trở nên khó khăn.

Ứng dụng thực tế của sinh trắc học

Vậy trong đời sống thường ngày, các doanh nghiệp, tổ chức đang ứng dụng sinh trắc học để làm gì? Để trả lời vấn đề này, cùng VNPT AI tham một số ứng dụng sinh trắc học nổi bật trong thực tế sau:

An ninh và thi hành pháp luật

Sinh trắc học đã được áp dụng mạnh mẽ trong các cơ quan pháp luật để hỗ trợ nhận diện tội phạm và người nghi vấn. Các hệ thống như Automated Fingerprint Identification Systems (AFIS) giúp lưu trữ và đối chiếu dấu vân tay của tội phạm. Hệ thống nhận diện khuôn mặt cũng đang được sử dụng để giám sát công cộng, nhận diện tội phạm trong đám đông tại các sân bay, sân vận động hay khu vực công cộng.

Quân đội

Các cơ quan quân sự, đặc biệt là tại Mỹ đã sử dụng sinh trắc học để thu thập thông tin nhận diện như dấu vân tay, khuôn mặt và mống mắt. Chương trình sinh trắc học của Bộ Quốc phòng Mỹ bắt đầu từ năm 2004 và đã thu thập được hàng triệu dữ liệu sinh trắc học từ các chiến trường tại Iraq và Afghanistan. Hệ thống này đã giúp nhận diện kẻ địch và hỗ trợ các chiến dịch an ninh quốc gia. 

Theo U.S. Government Accountability Office, trong nửa đầu năm 2019, nhận dạng sinh trắc học đã được sử dụng hàng nghìn lần để nhận diện những người không phải công dân Mỹ trên chiến trường. Hay từ năm 2008 đến 2017, Bộ Quốc phòng Mỹ đã bắt giữ hoặc tiêu diệt 1.700 cá nhân dựa trên sự trùng khớp sinh trắc học và pháp y

Kiểm soát nhập cảnh, du lịch và di cư

Một trong những ứng dụng phổ biến của sinh trắc học là hệ thống kiểm soát nhập cảnh thông qua e-passports (hộ chiếu điện tử). Các hộ chiếu sinh trắc học lưu trữ dữ liệu vân tay và ảnh của người sở hữu giúp tăng tốc quá trình kiểm tra tại biên giới và sân bay. Thậm chí, một số quốc gia đã triển khai các hệ thống e-gates tự động giúp du khách tự xác thực danh tính nhanh chóng, mà không cần tiếp xúc với nhân viên hải quan.

Biometric systems cũng giúp các quốc gia kiểm soát lưu lượng người di cư qua biên giới và giảm thiểu nguy cơ nhập cảnh trái phép. Các cơ quan như Cục Hải quan và Bảo vệ Biên giới Mỹ đã sử dụng sinh trắc học để kiểm tra hàng chục triệu người tại các cửa khẩu và điểm kiểm tra xuất nhập cảnh.

ứng dụng sinh trắc học vào kiểm soát nhập cảnh, du lịch và di cư
Sinh trắc học giúp kiểm soát nhập cảnh, du lịch, di cư nhanh chóng, an toàn, giảm rủi ro nhập cảnh trái phép

Y tế và trợ cấp

Sinh trắc học đang được sử dụng để xác thực danh tính bệnh nhân và người thụ hưởng các dịch vụ y tế. Ở nhiều quốc gia trên thế giới hiện nay, thẻ bảo hiểm y tế điện tử đã được triển khai với dữ liệu sinh trắc học như dấu vân tay để xác nhận danh tính người thụ hưởng trước khi nhận các dịch vụ y tế. Việc này giúp tránh tình trạng lạm dụng bảo hiểm y tế và đảm bảo rằng quyền lợi được trao cho đúng người.

Xác thực danh tính dân cư và đăng ký cử tri

Các cách nhận diện sinh trắc học như AFIS (Automated Fingerprint Identification System) được ứng dụng trong việc đăng ký dân cư, cử tri và các dịch vụ công cộng khác. Ở Ấn Độ, dự án Aadhaar đã triển khai một hệ thống nhận diện sinh trắc học quy mô lớn với hơn 1.3 tỷ người dân được cấp thẻ căn cước sinh trắc học, bao gồm dấu vân tay, ảnh và quét mống mắt. Hệ thống này đã giúp cải thiện việc cung cấp các dịch vụ công cộng, giảm tham nhũng và tối ưu hóa chi phí.

Biometric voter verification cũng đang được áp dụng để đảm bảo nguyên tắc "một người, một phiếu" trong các cuộc bầu cử, giúp hạn chế gian lận trong quá trình bỏ phiếu.

Kiểm soát truy cập vào tổ chức

Hệ thống kiểm soát truy cập sinh trắc học được sử dụng rộng rãi để bảo vệ các cơ sở vật chất cũng như hệ thống máy tính và mạng. Trong các tổ chức, việc sử dụng nhận diện vân tay hoặc khuôn mặt giúp ngăn chặn người không có quyền truy cập vào các khu vực hạn chế, đồng thời bảo vệ thông tin trong các hệ thống mạng.

Trên các thiết bị di động, công nghệ sinh trắc học đã trở thành một tính năng phổ biến, với các dòng điện thoại thông minh tích hợp nhận diện vân tay và khuôn mặt để mở khóa và bảo vệ dữ liệu người dùng.

Ứng dụng trong Thương mại

Hiện nay, các cửa hàng bán lẻ cũng áp dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt để nhận diện khách hàng VIP hoặc phát hiện kẻ gian trong cửa hàng. Đây là một công cụ hữu ích không chỉ trong việc bảo vệ tài sản mà còn là chiến lược tiếp thị mạnh mẽ, tăng cường trải nghiệm khách hàng vượt trội hơn.

ứng dụng của sinh trắc học trong thương mại
Sinh trắc học giúp tăng cường bảo mật tài chính, giảm gian lận và cải thiện trải nghiệm khách hàng trong thương mại

Ứng dụng trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng

Trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng, sinh trắc học đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, giảm thiểu gian lận và rủi ro tài chính. Đặc biệt là việc xác minh danh tính người dùng trong các giao dịch điện tử. 

Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước đã có những thông tư rõ ràng về việc ứng dụng eKYC (electronic Know Your Customer) - Quy trình Định danh điện tử thông qua công nghệ Sinh trắc học, khi mở tài khoản và giao dịch điện tử. Vì vậy, việc lựa chọn công nghệ eKYC đóng vai trò rất quan trọng trong hoạt động của các ngân hàng hiện nay, tác động trực tiếp tới sự an toàn và trải nghiệm của người dùng. 

Trong đó, giải pháp VNPT eKYC đã được rất nhiều Ngân hàng tin dùng, tiêu biểu như: SHB Bank, HD Bank,... Công nghệ sinh trắc học được sử dụng trong giải pháp này là VNPT FaceID, với độ chính xác lên đến 99,99% và là công nghệ duy nhất tại Việt Nam đạt chuẩn ISO 30107-3 (PAD) iBeta (FIDO Alliance) về khả năng chống giả mạo khuôn mặt. 

Chỉ riêng trong năm 2023, Ngân hàng SHB ghi nhận 600.000 khách hàng thực hiện định danh và xác thực qua VNPT eKYC, trung bình khoảng 50.000 khách hàng mỗi tháng. Đặc biệt, đây cũng là nền tảng eKYC đầu tiên của Việt Nam vượt mốc 1 tỷ lượt xử lý yêu cầu, cho thấy quy mô hạ tầng công nghệ vượt trội của VNPT eKYC. 

Đồng thời, AI Engine của VNPT được đào tạo chuyên sâu với hơn 50 quy tắc AI để kiểm tra giấy tờ, bao gồm phát hiện mất góc, chỉnh sửa, gian lận... Hệ thống này được tối ưu hóa cho các loại giấy tờ tùy thân tại Việt Nam, giúp ngăn chặn tình trạng giả mạo và đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình xác thực.

Ngoài ra, VNPT eKYC cũng có khả năng tích hợp linh hoạt với các hệ thống khác, giúp các doanh nghiệp, tổ chức dễ dàng triển khai trên quy mô lớn mà không gặp phải vấn đề về bảo mật hay rủi ro bị giả mạo. 

Xu hướng phát triển của công nghệ sinh trắc học trong tương lai

Công nghệ sinh trắc học đang phát triển mạnh mẽ và mở ra nhiều tiềm năng mới trong tương lai với những xu hướng đáng chú ý sau đây:

Sinh trắc học không tiếp xúc

Một trong những xu hướng nổi bật hiện nay là công nghệ sinh trắc học không tiếp xúc như nhận diện khuôn mặt và giọng nói. Những phương pháp này không yêu cầu tiếp xúc vật lý, hạn chế các nguy cơ lây nhiễm bệnh qua đường tiếp xúc. Bằng cách này, người dùng có thể xác thực danh tính nhanh chóng và an toàn, đồng thời tăng cường trải nghiệm và bảo mật.

Tích hợp đa yếu tố (MFA)

Xu hướng sử dụng sinh trắc học trong xác thực đa yếu tố (MFA) ngày càng gia tăng. Thay vì chỉ dựa vào một phương pháp xác thực duy nhất, các hệ thống hiện đại kết hợp nhiều yếu tố sinh trắc học như vân tay, nhận diện khuôn mặt với các yếu tố khác như mật khẩu hay mã PIN. Điều này tạo ra lớp bảo mật mạnh mẽ hơn, giúp ngăn chặn gian lận và truy cập trái phép.

Ứng dụng sinh trắc học vào Internet vạn vật (IoT)

Công nghệ sinh trắc học đang được tích hợp vào các thiết bị IoT (Internet of Things) để nâng cao bảo mật và trải nghiệm người dùng. Ví dụ, các ngôi nhà thông minh có thể sử dụng nhận diện khuôn mặt để mở cửa hoặc hệ thống điều khiển giọng nói để quản lý thiết bị trong nhà. Việc này không chỉ giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc kiểm soát thiết bị mà còn giúp tăng cường bảo mật cho gia đình.

Sinh trắc học hành vi

Công nghệ sinh trắc học hành vi đang phát triển với độ chính xác cao, bao gồm nhận diện dựa trên các hành vi đặc trưng như cách gõ phím, di chuyển chuột hay đi bộ. Những phương pháp này sẽ cung cấp thêm một lớp bảo mật khó có thể sao chép hay giả mạo giúp cải thiện sự an toàn trong các giao dịch và quá trình xác thực.

Kết hợp sinh trắc học và trí tuệ nhân tạo (AI)

Sự kết hợp giữa công nghệ sinh trắc học và trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra nhiều cơ hội mới. Các công ty lớn như Google, Microsoft đang phát triển nền tảng AI tích hợp sinh trắc học để cải thiện độ chính xác và tốc độ nhận diện. AI cũng có thể học hỏi từ các mẫu sinh trắc học để phát hiện các hành vi bất thường, từ đó giúp ngăn chặn các cuộc tấn công an ninh mạng hiệu quả hơn.

Thanh toán sinh trắc học

Thanh toán qua sinh trắc học đang trở thành một xu hướng nổi bật đáng chú ý. Hiện nay, các sàn thương mại điện tử lớn như Amazon đã triển khai hệ thống thanh toán bằng vân tay tại các cửa hàng của mình. Dự báo trong tương lai, nhiều công ty sẽ áp dụng công nghệ này giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và nâng cao trải nghiệm thanh toán cho khách hàng.

Xu hướng phát triển của công nghệ sinh trắc học
Thanh toán sinh trắc học ngày càng phổ biến nhờ tính năng tiện lợi, nhanh chóng, không cần tiền mặt

Câu hỏi thường gặp về sinh trắc học

Sinh trắc học có chính xác không?

Công nghệ sinh trắc học hiện nay đã đạt được độ chính xác rất cao. Tuy nhiên, độ chính xác còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chất lượng cảm biến, môi trường xung quanh và tình trạng của cơ thể người dùng.

Sinh trắc học có an toàn không?

Sinh trắc học là một trong những phương thức bảo mật an toàn nhất hiện nay, bởi các đặc điểm sinh lý hoặc hành vi của con người rất khó giả mạo. Tuy nhiên, việc lưu trữ và bảo mật dữ liệu sinh trắc học là điều quan trọng để ngăn chặn các rủi ro về quyền riêng tư.

Sinh trắc học có thể bị hack không?

Mặc dù sinh trắc học có tính bảo mật cao nhưng không có hệ thống nào là hoàn toàn không thể bị hack. Các hacker có thể tìm cách đánh lừa hệ thống, ví dụ như sử dụng hình ảnh khuôn mặt giả để mở khóa thiết bị. Tuy nhiên, công nghệ sinh trắc học vẫn an toàn hơn nhiều so với mật khẩu truyền thống.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ kiến thức giúp bạn trả lời cho câu hỏi “Sinh trắc học là gì” và lý do công nghệ này được ứng dụng rộng rãi đến vậy. Sinh trắc học thực tế đang hiện hữu trong rất nhiều hoạt động hàng ngày của đời sống. Từ các công việc đơn giản như xác minh danh tính khi chuyển khoản, chấm công,... cho tới những ứng dụng phức tạp hơn như: Quản lý dân cư, quân đội, y tế,... 

Là một trong những đơn vị có kinh nghiệm dày dặn trên thị trường Trí tuệ nhân tạo, VNPT AI hiểu được tầm quan trọng của Sinh trắc học và đã phát triển thành công nhiều giải pháp hữu ích dựa trên công nghệ này như VNPT eKYC, VNPT FaceID,... với mục tiêu mang lại hiệu suất vượt trội nhất cho doanh nghiệp.

Tác giả: Nguyễn Minh Hải

Đánh Giá