Chia sẻ

Generative Models: Nền tảng trí tuệ tạo sinh định hình tương lai AI

Generative Models (mô hình sinh) là các mô hình được thiết kế để học phân phối xác suất dữ liệu và từ đó có thể sinh ra dữ liệu mới tương tự dữ liệu thật.

Nội dung

Theo báo cáo từ McKinsey, chỉ trong vòng 2 năm (2023–2024), tỷ lệ doanh nghiệp toàn cầu sử dụng Generative AI đã tăng từ 33% lên đến 71%. Sự phát triển này cho thấy Generative Models không chỉ là một xu hướng công nghệ ngắn hạn mà đang trở thành trụ cột trong đổi mới số. Trong bài viết này, VNPT AI sẽ đề cập rõ hơn về Generative Models là gì, cơ chế hoạt động, ưu và nhược điểm cũng như các ứng dụng nổi bật hiện nay.

Generative Models là gì?

Generative Models (mô hình tạo sinh) là một nhánh của học máy được thiết kế để tạo ra dữ liệu mới có đặc điểm tương tự với dữ liệu dùng để huấn luyện. Sau khi học được các mẫu và phân phối dữ liệu từ tập huấn luyện, mô hình vận dụng hiểu biết đó để sinh ra nội dung mới dựa trên đầu vào mà nó nhận được.

Generative Models là gì
Generative Models giúp tạo dữ liệu mới dựa trên hiểu biết đã học

Điểm khác biệt lớn nhất của Generative Models so với các mô hình AI khác là khả năng tạo ra dữ liệu mới thay vì chỉ phân loại hoặc dự đoán. Những mô hình này thường dựa trên các mạng nơ-ron nhân tạo tiên tiến, mô phỏng cách hoạt động của não bộ con người. Nhờ đó có thể xử lý lượng lớn dữ liệu và tạo ra các nội dung mới như văn bản, hình ảnh hoặc âm thanh chưa từng có trong dữ liệu huấn luyện.

Cơ chế hoạt động của Generative Models

Các mô hình tạo sinh hoạt động bằng cách nhận diện các mẫu và phân phối dữ liệu trong tập huấn luyện, sau đó vận dụng những hiểu biết này để tạo ra dữ liệu mới dựa trên đầu vào của người dùng. Trong quá trình huấn luyện, mô hình học cách nhận biết xác suất kết hợp giữa các đặc trưng trong dữ liệu. Từ đó có thể tạo ra những mẫu dữ liệu mới có đặc điểm tương tự với tập ban đầu.

Thông thường, mô hình tạo sinh được huấn luyện bằng phương pháp học không giám sát. Có thể hiểu là mô hình tiếp nhận khối lượng lớn dữ liệu chưa được gán nhãn và tự tìm ra cấu trúc, quy luật bên trong. Qua đó, nó xây dựng được một mô hình hóa cấu trúc bên trong dữ liệu để làm nền tảng cho việc tạo ra nội dung mới.

nguyên lý hoạt động của generative models
Generative Models học mẫu dữ liệu và tạo đầu ra mới theo xác suất học được

Trong giai đoạn huấn luyện, Generative Models sử dụng hàm mất mát (loss function) để đo lường khoảng cách giữa kết quả thực tế và dữ liệu do mô hình tạo ra. Quá trình này liên tục được lặp lại nhằm giảm thiểu sai số giúp đầu ra ngày càng tiệm cận với dữ liệu thật.

Điểm quan trọng cần lưu ý là việc tạo dữ liệu của Generative Models mang tính xác suất. Mô hình không 'hiểu' kiến thức như con người mà dựa trên các phép tính phức tạp để dự đoán kết quả có xác suất cao nhất theo những quy tắc đã học.

Lợi ích và hạn chế của mô hình tạo sinh

Dưới đây là những lợi ích và hạn chế mà mô hình tạo sinh mang lại trong quá trình ứng dụng.

Lợi ích

  • Bổ sung dữ liệu (Data augmentation): Trong các lĩnh vực khó thu thập dữ liệu như y tế, Generative Models có thể sinh thêm dữ liệu để hỗ trợ quá trình huấn luyện, giúp mô hình chính xác và ổn định hơn. Ngoài ra, việc tự động tạo dữ liệu và giải pháp giúp giảm chi phí so với cách làm thủ công, đặc biệt hữu ích trong sản xuất hay giải trí.
  • Phát hiện bất thường (Anomaly detection): Nhờ khả năng học và mô phỏng lại phân bố của dữ liệu “bình thường”, mô hình tạo sinh có thể xác định được những đặc trưng, khuôn mẫu chung của dữ liệu. Khi gặp một điểm dữ liệu không phù hợp với các khuôn mẫu này, mô hình sẽ nhanh chóng nhận diện đó là bất thường. Điều này đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực như tài chính để phát hiện dấu hiệu gian lận, hoặc trong giám sát hệ thống để phát hiện lỗi bất thường.
  • Tính linh hoạt: Các mô hình này có thể áp dụng trong nhiều tình huống học máy khác nhau, từ học không giám sát, bán giám sát cho đến có giám sát, nhờ đó thích hợp với nhiều loại bài toán.
  • Cá nhân hóa: Generative Models có khả năng tạo nội dung dựa theo sở thích hoặc nhu cầu của từng người dùng, ví dụ như gợi ý nhạc, phim hay sản phẩm.
  • Thúc đẩy sáng tạo: Trong thiết kế sản phẩm hay kiến trúc, mô hình có thể gợi ý những ý tưởng mới mẻ, mở rộng khả năng sáng tạo.
ưu nhược điểm của Generative models
Generative Models mở rộng sáng tạo nhưng đi kèm nhiều thách thức kỹ thuật và đạo đức

Hạn chế

  • Huấn luyện phức tạp: Các mô hình tiên tiến như Mạng Đối Sinh (Generative Adversarial Network – GAN) đòi hỏi tài nguyên tính toán lớn, thời gian huấn luyện dài và phần cứng mạnh.
  • Kiểm soát chất lượng khó khăn: Dữ liệu sinh ra có thể trông giống thật, nhưng đôi khi vẫn chứa lỗi nhỏ, làm giảm độ tin cậy.
  • Overfitting: Là tình trạng mô hình học quá sát dữ liệu huấn luyện, ghi nhớ chi tiết thay vì nắm quy luật tổng quát. Hậu quả là mô hình có khả năng tổng quát kém và cho ra kết quả không chính xác khi áp dụng với dữ liệu mới, đồng thời làm đầu ra thiếu đa dạng.
  • Khó giải thích: Nhiều mô hình deep learning hoạt động như “hộp đen”, khó lý giải tại sao lại tạo ra một kết quả cụ thể, đặc biệt rủi ro trong lĩnh vực y tế.
  • Vấn đề đạo đức: Khả năng tạo nội dung giống thật gây lo ngại về deepfake, tin giả hay sản phẩm giả mạo.
  • Phụ thuộc dữ liệu: Chất lượng đầu ra phụ thuộc hoàn toàn vào chất lượng dữ liệu huấn luyện; dữ liệu lệch lạc sẽ tạo kết quả sai lệch.
  • Hiện tượng “mode collapse”: Đặc biệt trong GAN, đôi khi mô hình chỉ sinh ra một số dạng dữ liệu hạn chế, làm giảm tính đa dạng.

4 Loại mô hình tạo sinh nổi bật

Dưới đây là bốn loại Generative Models tiêu biểu được ứng dụng rộng rãi và có ảnh hưởng lớn trong sự phát triển của trí tuệ nhân tạo hiện nay:

Generative Adversarial Networks (GANs)

GANs gồm hai mạng nơ-ron hoạt động song song: Generator (bộ sinh dữ liệu) và Discriminator (bộ phân biệt thật – giả). Generator tạo ra dữ liệu mới, trong khi Discriminator cố gắng phát hiện liệu dữ liệu đó là thật hay giả. Quá trình cạnh tranh liên tục này giúp Generator ngày càng “tinh vi” hơn, cho đến khi Discriminator khó có thể phân biệt. GANs đặc biệt nổi tiếng trong các ứng dụng tạo ảnh chân thực, tranh nghệ thuật hay gương mặt giả lập.

Variational Autoencoders (VAEs)

VAEs là một dạng đặc biệt của autoencoder, trong đó dữ liệu được nén thành một biểu diễn gọn nhẹ, sau đó giải mã để tạo ra dữ liệu mới. Cơ chế này cho phép VAEs không chỉ tái tạo dữ liệu đầu vào mà còn sinh ra những biến thể mới có đặc điểm tương tự. VAEs thường được ứng dụng trong xử lý ảnh như loại bỏ nhiễu hoặc tạo ra những hình ảnh mới mang đặc trưng của tập dữ liệu gốc.

 các loại mô hình tạo sinh
Khám phá bốn mô hình tạo sinh nổi bật đang định hình tương lai AI

Diffusion Models

Diffusion Models (mô hình khuếch tán) là một loại mô hình sinh trong trí tuệ nhân tạo, hoạt động bằng cách dần thêm nhiễu (noise) vào dữ liệu và sau đó học quá trình khử nhiễu để tái tạo hoặc tạo ra dữ liệu mới. Điểm mạnh của chúng là khả năng sinh ra nội dung phức tạp và chất lượng cao, chẳng hạn như hình ảnh, âm thanh hoặc video

Flow-based Models

Flow-based models hoạt động bằng cách áp dụng chuỗi các phép biến đổi có thể đảo ngược lên một phân phối xác suất đơn giản, từ đó tạo thành những phân phối phức tạp hơn. Cách tiếp cận này rất hữu ích trong các lĩnh vực cần hiểu rõ sự thay đổi của dữ liệu, ví dụ như phân tích và mô hình hóa trong tài chính.

Generative Models khác gì so với Discriminative Models?

Trong học máy, Generative Models và Discriminative Models đại diện cho hai hướng tiếp cận khác nhau:

  • Generative Models: Tập trung vào việc hiểu cách dữ liệu được hình thành. Mục tiêu là học phân phối dữ liệu để từ đó tạo ra những ví dụ mới tương tự. Ví dụ: Với ảnh mèo và chó, mô hình sẽ học “mèo trông thế nào, chó trông ra sao”, rồi sinh ra ảnh mèo/chó mới.
  • Discriminative Models (mô hình phân biệt): Tập trung vào việc phân loại dữ liệu. Chúng không quan tâm dữ liệu được tạo ra thế nào, mà chỉ học ranh giới giữa các nhóm dữ liệu. Với ví dụ mèo và chó, discriminative model chỉ cần học để phân biệt đâu là mèo, đâu là chó nhưng sẽ không tự tạo được ảnh mới.

Trong thực tế, Discriminative Models thường mạnh về các tác vụ phân loại như nhận diện hình ảnh hay phân loại văn bản. Ngược lại, Generative Models vượt trội ở khả năng tạo ra nội dung mới, từ gương mặt người ảo, bản nhạc, cho đến văn bản. Nhờ khả năng “sáng tạo”, chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng AI hiện nay.

Ứng dụng của Generative Models

Một số ứng dụng tiêu biểu của Generative Models gồm:

Khám phá dữ liệu (Data Exploration)

Generative Models có thể tóm tắt và diễn giải các tập dữ liệu phức tạp bằng ngôn ngữ tự nhiên. Nhờ đó việc hiểu biểu đồ, thống kê và kết quả trở nên nhanh chóng hơn..

Sinh mã (Code Generation)

Trong các tác vụ thường gặp như làm sạch dữ liệu hay xây dựng mô hình, Generative Models có thể viết code tự động. Việc này giúp tiết kiệm thời gian, giảm công việc lặp lại và tăng tốc độ thử nghiệm.

Viết báo cáo (Report Writing)

Mô hình tạo sinh có thể chuyển đổi kết quả và số liệu thành bản nháp hoàn chỉnh. Báo cáo không chỉ bao gồm mô tả mà còn gợi ý hành động để cải thiện hiệu quả kinh doanh.

Hỗ trợ xây dựng dự án học máy toàn diện (End-to-End ML Projects)

Từ tiền xử lý dữ liệu, huấn luyện, cho đến triển khai, Generative Models có thể hỗ trợ tạo ra mã nguồn hoàn chỉnh dựa trên mục tiêu tổng thể của dự án. Nhờ vậy, quy trình triển khai ML trở nên trơn tru và hiệu quả hơn.

>>> Đọc thêm: Generative AI là gì?

Kết luận

Qua bài viết trên của VNPT AI, có thể thấy Generative Models đang đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của trí tuệ nhân tạo hiện đại. Mô hình tạo sinh đã chứng minh giá trị thiết thực trong nhiều lĩnh vực. Chúng có thể tạo ra dữ liệu tổng hợp, hỗ trợ phân tích chuyên sâu, sáng tạo nội dung nghệ thuật và tối ưu hóa sản xuất. 

Tác giả: Nguyễn Minh Hải

Đánh Giá