Chia sẻ

Embedding là gì? Nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn của Embedding

Embedding đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng AI như xử lý ngôn ngữ tự nhiên, tìm kiếm ngữ nghĩa, phân loại văn bản và nhiều tác vụ khác. Nhờ Embedding, AI có thể hiểu và phân tích các dữ liệu phi cấu trúc như văn bản hoặc hình ảnh dưới dạng số.

Nội dung

Trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, dữ liệu ngày càng đa dạng và phức tạp, đặt ra nhiều thách thức cho quá trình xử lý. Để các hệ thống máy học có thể phân tích, học hỏi và đưa ra quyết định chính xác, dữ liệu thô cần được biểu diễn lại dưới dạng mà máy có thể hiểu và khai thác. Đây chính là lúc các phương pháp biểu diễn dữ liệu hiện đại phát huy vai trò, trong đó embedding nổi bật như một kỹ thuật nền tảng, giúp mô hình xử lý thông tin hiệu quả hơn. Vậy embedding là gì? Hoạt động ra sao? Hãy cùng VNPT AI khám phá trong bài viết dưới đây!

Embedding là gì?

Embedding (hay còn gọi là phần nhúng) là cách các hệ thống AIMachine Learning biểu diễn các đối tượng dưới dạng vector. Các biểu diễn này cho phép máy tính nắm bắt được các đặc điểm và mối quan hệ giữa các đối tượng đó trong một không gian nhiều chiều.

Quá trình Embedding được thực hiện tự động trong quá trình huấn luyện, giúp hệ thống hiểu và xử lý thông tin phức tạp giống như con người, từ đó hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ như phân loại, dự đoán hoặc tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả.

Embedding là gì
Embedding có thể biểu diễn các đối tượng khác nhau dưới dạng dữ liệu vector số

>>> Đọc thêm: Tokenization là gì?

Vai trò và tầm quan trọng của Embedding trong AI

Embedding đóng vai trò cốt lõi trong việc giúp các hệ thống trí tuệ nhân tạo hiểu và xử lý dữ liệu phi cấu trúc như ngôn ngữ, hình ảnh, âm thanh hay hành vi người dùng. Bằng cách chuyển đổi các đối tượng phức tạp thành các vector trong không gian nhiều chiều, embedding cho phép máy tính:

  • Nắm bắt ngữ nghĩa và bối cảnh: Chuyển các đối tượng như từ ngữ, hình ảnh hay điểm trong đồ thị thành những vector số trong một không gian liên tục. Nhờ đó, hệ thống AI có thể cảm nhận được sự tương đồng hay khác biệt về mặt ý nghĩa giữa các đối tượng, giúp mô hình hiểu ngữ cảnh và suy luận tốt hơn.
  • Giảm chiều dữ liệu và tối ưu hóa xử lý: Embedding giúp nén thông tin vào dạng ngắn gọn, giảm thiểu độ phức tạp khi xử lý dữ liệu lớn và đa dạng.
  • Cải thiện hiệu quả học máy: Nhờ biểu diễn có cấu trúc, các mô hình học máy có thể học nhanh hơn, chính xác hơn và bao quát tốt hơn trên các nhiệm vụ khác nhau.
  • Tăng khả năng ứng dụng thực tế: Embedding là nền tảng của nhiều hệ thống AI hiện đại, từ công cụ tìm kiếm, Chatbot, dịch máy đến hệ thống gợi ý và phân tích hành vi người dùng.

Nguyên lý hoạt động của Embedding

Embedding hoạt động dựa trên việc chuyển dữ liệu rời rạc (chữ, hình ảnh, âm thanh…) thành các vector số trong một không gian liên tục. Quá trình này diễn ra thông qua một mô hình học sâu được huấn luyện để nhận biết và mã hoá các đặc trưng quan trọng của dữ liệu. Khi học, mô hình điều chỉnh trọng số sao cho những đối tượng có tính chất hoặc ngữ nghĩa gần nhau được đặt gần nhau trong không gian véc-tơ, còn những đối tượng khác biệt sẽ xa nhau.

Nhờ cách biểu diễn này, dữ liệu phức tạp trở nên có cấu trúc và dễ khai thác hơn, giúp các thuật toán máy học thực hiện các tác vụ như phân loại, gợi ý, tìm kiếm hay phân cụm với hiệu quả cao hơn.

Nguyên lý hoạt động của Embedding
Mô hình Embedding biểu diễn dữ liệu dưới dạng các vector số 

Ưu nhược điểm của Embedding

Embedding là một phương pháp hiệu quả nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cần lưu ý trong quá trình ứng dụng.

Ưu điểm

Một số ưu điểm của Embedding bao gồm:

  • Cải thiện khả năng học và khái quát hóa: Embedding cho phép mô hình học được các đặc trưng quan trọng từ dữ liệu, từ đó nâng cao khả năng áp dụng vào các trường hợp mới chưa từng gặp trong quá trình huấn luyện.
  • Linh hoạt và dễ tích hợp: Embedding có thể áp dụng cho nhiều loại dữ liệu như văn bản, hình ảnh, âm thanh, đồng thời dễ dàng tích hợp vào các mô hình học máy để giải quyết đa dạng bài toán như phân loại, tìm kiếm, gợi ý hay phân tích hành vi.

Nhược điểm

Bên cạnh đó, Embedding còn tồn tại nhiều nhược điểm như:

  • Phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu huấn luyện: Embedding chỉ đạt hiệu quả cao khi được huấn luyện trên tập dữ liệu đủ lớn và đa dạng. Dữ liệu thiếu đại diện hoặc bị lệch có thể khiến các vector biểu diễn sai lệch về mặt ngữ nghĩa.
  • Chi phí huấn luyện cao: Quá trình huấn luyện embedding, đặc biệt với mô hình phức tạp hoặc dữ liệu lớn sẽ đòi hỏi nhiều thời gian và tài nguyên tính toán, dẫn đến chi phí triển khai cao.

Các loại Embedding phổ biến

Embedding có thể được xây dựng cho nhiều loại dữ liệu khác nhau. Dưới đây là một số dạng phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy:

Word Embedding

Đây là loại embedding được sử dụng để biểu diễn từ ngữ trong văn bản. Các mô hình nổi bật gồm:

  • Word2Vec: Biểu diễn từ dựa trên ngữ cảnh xung quanh, phản ánh quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ.
  • GloVe (Global Vectors): Kết hợp thống kê tần suất từ với ngữ cảnh toàn cục để tạo vector từ.
  • FastText: Mở rộng Word2Vec bằng cách xét cả cấu trúc ký tự con, giúp xử lý tốt từ hiếm hoặc từ mới.
  • BERT: Một mô hình ngữ cảnh hóa tiên tiến, tạo embedding theo cả nghĩa trước và sau của từ trong câu.
Word Embedding
Word2Vec và GloVe là hai mô hình phổ biến nhất, được ứng dụng biểu diễn từ ngữ trong văn bản 

Contextual Word Embedding

Các mô hình này tạo embedding cho từ dựa trên ngữ cảnh cụ thể trong câu, giúp phân biệt các nghĩa khác nhau của cùng một từ.

  • ELMo sử dụng LSTM hai chiều để tạo ra embedding phụ thuộc ngữ cảnh, phản ánh ý nghĩa của từ trong từng tình huống cụ thể.
  • BERT dựa trên kiến trúc Transformer, tạo embedding sâu hơn bằng cách đồng thời xét cả ngữ cảnh trước và sau, và đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều tác vụ NLP.

Transformer-Based Embedding

Bằng cách xem xét mối quan hệ giữa các từ trong câu, các mô hình như BERT, GPT hay T5 sử dụng kiến trúc Transformer để tạo ra embedding chất lượng cao. Những mô hình này thường được huấn luyện trước trên tập dữ liệu văn bản lớn, sau đó tinh chỉnh cho từng nhiệm vụ cụ thể.

Document Embedding

Document embedding là kỹ thuật giúp biểu diễn toàn bộ đoạn hoặc văn bản dưới dạng một vector cố định, nhằm phản ánh nội dung và ý nghĩa tổng thể của văn bản đó. Trong đó, hai công cụ phổ biến gồm:

  • Doc2Vec: phần mở rộng từ Word2Vec, cho phép tạo vector đại diện cho cả đoạn văn hoặc tài liệu, thay vì chỉ từng từ riêng lẻ. Phương pháp này tận dụng thông tin ngữ nghĩa của các từ trong văn bản để học ra biểu diễn có ý nghĩa.
  • Paragraph Vectors: xây dựng embedding cho các đơn vị văn bản dài hơn, bằng cách học cách sắp xếp hoặc dự đoán từ trong ngữ cảnh đoạn văn.

Image Embedding

Image embedding là kỹ thuật chuyển đổi hình ảnh từ dạng điểm ảnh (pixels) thành các vector đặc trưng, giúp mô hình máy học hiểu được nội dung hình ảnh. Quá trình này thường sử dụng các mạng nơ-ron tích chập (CNN) đã được huấn luyện trước trên tập dữ liệu lớn như ImageNet.

Những mô hình này có khả năng tự động trích xuất các đặc trưng quan trọng từ hình ảnh, chẳng hạn như đường viền, kết cấu hoặc hình dạng, phục vụ cho các tác vụ như nhận diện đối tượng, phân loại hình ảnh hoặc tìm kiếm hình ảnh tương tự.

Knowledge Graph Embedding

Knowledge graph embedding là kỹ thuật chuyển các thực thể (entity) và mối quan hệ (relations) trong đồ thị tri thức thành các vector số trong không gian liên tục. Mục tiêu là giúp mô hình học máy hiểu và xử lý các mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các thực thể.

Ứng dụng thực tiễn của Embedding

Embedding được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của trí tuệ nhân tạo và học máy nhờ khả năng biểu diễn dữ liệu phức tạp:

  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP): Embedding giúp các mô hình NLP hiểu được ý nghĩa và mối liên hệ giữa từ ngữ, câu và đoạn văn. Chúng được ứng dụng trong các tác vụ như phân loại văn bản, dịch máy, trả lời câu hỏi, hay tóm tắt văn bản.
  • Hệ thống gợi ý: được thiết kế để dự đoán nội dung phù hợp với sở thích người dùng. Trong đó, phương pháp lọc thường ứng dụng embedding để biểu diễn mối quan hệ giữa người dùng và sản phẩm. Nhờ sử dụng embedding, mô hình có thể ước lượng mức độ quan tâm và đưa ra những gợi ý chính xác hơn. 
  • Thị giác máy tính (Computer Vision): Các mạng nơ-ron tích chập (CNN) được sử dụng để tạo embedding, qua đó chuyển đổi những đặc trưng quan trọng của hình ảnh thành dạng vector. Cách biểu diễn này cho phép hệ thống thực hiện hiệu quả nhiều nhiệm vụ như nhận diện đối tượng, phân loại hoặc tìm kiếm hình ảnh. 
  • Tìm kiếm ngữ nghĩa (Semantic Search): Cải thiện độ chính xác của kết quả bằng cách hiểu được ý nghĩa và ngữ cảnh của từ ngữ trong truy vấn. Với sự hỗ trợ của các mô hình như BERT, hệ thống không chỉ đối chiếu từ khóa mà còn nắm bắt được mục đích thực sự của người dùng. 

>>> Bạn có thể quan tâm: Anomaly Detection là gì?

Tạm kết 

Hy vọng rằng bài viết trên của VNPT AI đã giúp bạn đọc hiểu embedding là gì và vai trò của công nghệ này trong thực tiễn. Bằng cách chuyển đổi thông tin như văn bản, hình ảnh hay mối quan hệ thành các vector số mang ý nghĩa, embedding không chỉ nâng cao hiệu quả mô hình mà còn mở ra nhiều ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực như xử lý ngôn ngữ, thị giác máy tính, tìm kiếm thông minh và hệ thống gợi ý. Hiểu rõ về embedding là bước nền tảng để tiếp cận các công nghệ AI hiện đại một cách hiệu quả và có hệ thống.

Tác giả: Nguyễn Minh Hải

Đánh Giá